WebTo fall behind with your studies trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Behind
Nghĩa của từ Behind - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
WebA hard pill to swallow trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc WebCụm từ giúp bộc lộ đột nhiên có cảm xúc lãng mạn mạnh mẽ về một người nào đó: She always falls for young men and handsome. Cô luôn xiêu lòng trước những chàng trai trẻ và đẹp trai. He fall forr madly in love with her and gave … gardiner birth injury lawyer vimeo
Fall behind là gì, Nghĩa của từ Fall behind Từ điển Anh
WebQuá khứ của Fall. Fell là dạng quá khứ của Fall. Về ngữ nghĩa, Fell có nghĩa giống y hệt với Fall. Bạn chỉ dùng Fell trong câu khi muốn diễn tả một hành động, một sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Đặc biệt hành động đó đã chấm dứt hẳn trong quá khứ và kết quả ... WebTo fall behind trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc WebĐộng từ. drop back drop behind fall back lag lag behind lose ground follow chase falter pull dally dangle dawdle delay dog drag draggle draw droop extend flag halt hang haul hunt linger loiter plod poke procrastinate pursue shadow shag spook spoor stalk straggle stream tail tarry tow trace track traipse trudge bedog bring up the rear ... black owned business in mississippi